DANH SÁCH ĐỀ TÀI TỐT NGHIỆP KHÓA 2004-2008
I. LỚP DH04CC – Ngành Cơ khí Chế biến và Bảo quản NSTP
STT
|
TÊN SINH VIÊN
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GV HƯỚNG DẪN
|
01
|
Đặng Văn Thành
Trần Thị Hương
|
Tính toán, thiết kế hệ thống lò đốt – trao đổi nhiệt (nước nóng – không khí) cho máy sấy cơm cháy 500kg/mẻ
|
ThS. Nguyễn Hùng Tâm
|
02
|
Trần Đức Huy
|
Nghiên cứu về sấy khoai mì lát trong phòng thí nghiệm
|
TS. Phan Hiếu Hiền
KS. Nguyễn Thanh Nghị
|
03
|
Nguyễn Trí Thức
Lê Thị Hà
|
Tính toán, thiết kế máy sấy cơm cháy 500kg/mẻ
|
ThS. Nguyễn Hùng Tâm
|
04
|
Phan Thanh Tuấn
|
Thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm lò đốt trấu bán tự động năng suất 50kg/giờ
|
ThS. Nguyễn Văn Xuân
KS. Nguyễn Thanh Nghị
|
05
|
Phan Tấn Đạt
|
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo lắp đặt 01 máy ép viên thức ăn chăn nuôi năng suất 1000kg/giờ
|
TS. Nguyễn Như Nam
|
06
|
Bùi Thị Thanh Thủy
|
Lắp đặt, khảo nghiệm dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi dạng viên năng suất 1000kg/giờ
|
TS. Nguyễn Như Nam
|
07
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy trộn phân vi sinh kiểu băn chuyền liên tục năng suất 2-10 tấn/giờ
|
TS. Nguyễn Như Nam
|
08
|
Nguyễn Đức Nam
|
Lắp đặt, khảo nghiệm hệ thống sản xuất bột trát tường năng suất 2 tấn/giờ
|
TS. Nguyễn Như Nam
|
09
|
Đỗ Duy Lương
|
Thiết kế chế tạo băng tải đai ứng dụng trong vận chuyển phân vi sinh
|
PGS.TS. Trần Thị Thanh
|
10
|
Hoàng Trọng Tín
Lớp DH02CC
|
Thiết kế khảo nghiệm máy nghiền keo
|
PGS.TS. Trần Thị Thanh
|
11
|
Mai Thế Vĩnh
|
Nghiên cứu, thiết kế, khảo nghiệm máy nghiền than đá MNTĐ-2000
|
PGS.TS. Trần Thị Thanh
|
12
|
Phan Thị Ngọc Hân
|
Thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy nghiền bã mì kiểu búa năng suất 700 kg/giờ
|
PGS.TS. Trần Thị Thanh
|
13
|
Võ Quốc Dũng
|
Nghiên cứu và khảo nghiệm máy rang cacao thùng quay năng suất 30 kg/mẻ
|
ThS. Nguyễn Văn Xuân
|
14
|
Trần Cao Thảo
|
Tính toán, thiết kế, chế tạo máy nghiền ly cơ cacao năng suất 10 kg/giờ
|
ThS. Nguyễn Văn Xuân
|
15
|
Nguyễn Hải Đăng
Nguyễn Thị Kim Phúc
|
Nghiên cứu lý thuyết tính bền khung cày chảo C7C
|
ThS. Nguyễn Hồng Phong
ThS. Trương Quang Trường
|
16
|
Nguyễn Văn Lộc
Nguyễn Thị Dén
|
Khảo nghiệm, tính toán, thiết kế hệ thống sản xuất chế phẩm sinh học năng suất 50 lít/mẻ
|
TS. Nguyễn Văn Hùng
TS. Lê Đình Đôn
|
17
|
Lê Thị Ngọc Linh
|
Tính toán, thiết kế và khảo nghiệm máy viên phân vi sinh hữu cơ năng suất 5T/h
|
TS. Nguyễn Như Nam
|
II. LỚP DH04CK – Ngành Cơ khí nông lâm
STT
|
TÊN SINH VIÊN
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GV HƯỚNG DẪN
|
01
|
Võ Tiến Đài
|
Khảo nghiệm, thiết kế và lắp đặt hệ thống làm mát và tưới phun sương trong nhà kính ứng dụng điều khiển tự động bằng PLC
|
TS. Nguyễn Văn Hùng
|
02
|
Phạm Tiến Sĩ
|
Nghiên cứu thiết kế máy ép sơ dừa năng suất 500kg/giờ
|
ThS. Nguyễn Văn Xuân
|
03
|
Nguyễn Anh Tuấn
Nguyễn Thanh Tùng
|
Nghiên cứu cấu tạo và đánh giá sơ bộ khả năng làm việc của máy chặt mía rải hàng CRHM-0,1
|
ThS. Võ Văn Thưa
ThS. Đặng Hữu Dũng
|
04
|
Nguyễn Duy Khánh
Đinh Quốc Duy
|
Nghiên cứu và khảo nghiệm máy tung phân vi sinh (bã bùn) MTU-1 để ứng dụng vào canh tác mía
|
ThS. Đặng Hữu Dũng
KS. Nguyễn Huỳnh Trường Gia
|
05
|
Nguyễn Ngọc Dũng
Nguyễn Hiếu Nhân
|
Tìm hiểu cấu tạo, nguyên lý làm việc và khảo nghiệm đánh giá khả năng làm việc của máy xúc thủy lực Nissan N45
|
ThS. Võ Văn Thưa
KS. Nguyễn Huỳnh Trường Gia
|
06
|
Trần Văn Hòa
Nguyễn Văn Kiên
|
Nghiên cứu đánh giá khảo nghiệm chất lượng làm việc của máy trồng mía bán tự động Sky-2 tại Tây Ninh
|
ThS. Đặng Hữu Dũng
KS. Nguyễn Huỳnh Trường Gia
|
07
|
Trịnh Chung Thực
Lê Văn Tám
|
Nghiên cứu cấu tạo và khảo nghiệm máy cuộn ép rơm cỏ MRB 0850
|
TS. Lâm Trần Vũ
|
08
|
Phạm Quốc Huy
Phạm Mạnh Hùng
|
Nghiên cứu lý thuyết tính bền khung cày chảo CPL-03
|
ThS. Nguyễn Hồng Phong
ThS. Trương Quang Trường
|
09
|
Lê Văn Hoàng
Nguyễn Tấn Đạt
|
Tìm hiểu cấu tạo, hoạt động của máy cán ống thép đen định hình, cải tiến cụm đo chiều dài và cắt ống tự động điều khiển tự động bằng PLC
|
ThS. Phạm Đức Dũng
|
10
|
Võ Trường Giang
Nguyễn Sinh Phú
|
Nghiên cứu lắp đặt động cơ xăng đã qua sử dụng, dùng nhiên liệu biogas thay thế cho xăng cấp điện
|
ThS. Trần Mạnh Quí
|
11
|
Hà Ngọc Bằng
|
Thiết kế, chế tạo, khảo nghiệm máy chà vỡ nhân cacao
|
ThS. Nguyễn Văn Xuân
|
12
|
Nguyễn Văn Tính
|
Tính toán, thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy làm sạch nhân cacao
|
ThS. Trần Văn Khanh
|
13
|
Ngô Huy Vinh
Trần Viết Hải
|
Nghiên cứu tính toán, kiểm tra và khảo nghiệm máy gieo liên hợp GLH-0,2
|
KS. Trần Đức Công
|
14
|
Nguyễn Anh Xuân
|
Tìm hiểu, nghiên cứu, sử dụng mô hình động cơ xăng điện tử V6G-30004X (Hàn Quốc)
|
ThS. Bùi Công Hạnh
|
15
|
Nguyễn Trường Huy
|
Khảo sát, tính toán, kiểm tra hệ thống điện cho KTX ĐH Nông Lâm Tp.HCM
|
ThS. Võ Văn Thưa
|
III. LỚP DH04NL – Ngành Công nghệ nhiệt lạnh
STT
|
TÊN SINH VIÊN
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GV HƯỚNG DẪN
|
01
|
Huỳnh Ngọc Chinh
|
Tính toán thiết kế bơm nước 60 l/ph và hệ thống đường ống dùng cho hệ lò đốt – trao đổi nhiệt (nước nóng – không khí)
|
ThS. Nguyễn Hùng Tâm
|
02
|
Trần Xuân Vinh
|
|
ThS. Nguyễn Hùng Tâm
|
03
|
Nguyễn Hữu Thiện
Nguyễn Văn Chung
|
Thiết kế, tính toán thông thoáng quán cà phê sân vườn 1000m2
|
ThS. Nguyễn Hùng Tâm
KS. Vương Đình Bằng
|
04
|
Võ Hồng Khanh
|
Tính toán và thiết kế hệ thống thông gió cho thư viện điện tử trường ĐH Nông Lâm Tp.HCM
|
ThS. Nguyễn Hùng Tâm
KS. Vương Đình Bằng
|
05
|
Lê Hồng Nhạn
Nguyễn Quang Huy
|
Tính toán, thiết kế máy sấy điều nhân 1000 kg/mẻ dạng xuyên khay với bộ trao đổi nhiệt nước nóng – không khí sử dụng vỏ điều làm chất đốt
|
ThS. Nguyễn Hùng Tâm
|
06
|
Phan Tấn Tài
Lê Văn Lộc
|
Khảo sát quy trình chế tạo và kiểm định nồi hơi công nghiệp
|
ThS. Bùi Công Hạnh
KS. Nguyễn Đức Khuyến
|
07
|
Lê Thị Đạt
Nguyễn Thanh Hải
|
Tính toán, thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng mặt trời
|
ThS. Lê Văn Bạn
|
08
|
Lê Văn Phúc
|
Tìm hiểu hệ thống điện lạnh trên ô tô, phương pháp kiểm tra, kỹ thuật thu hồi và nạp gas
|
ThS. Bùi Công Hạnh
|
09
|
Hồ Hữu Thành
|
Thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy tráng bánh hủ tiếu
|
ThS. Nguyễn Văn Công Chính
KS. Nguyễn Văn Lành
|
10
|
Khưu Chung Đại
Nguyễn Phúc Hậu
|
Tính toán, thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy sấy bánh hủ tiếu n/s 1000 kg/ngày
|
ThS. Nguyễn Văn Công Chính
KS. Nguyễn Đức Khuyến
|
11
|
Hồ Đắc Lợi
Nguyễn Văn Thạo
|
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình máy sấy tháp tuần hoàn n/s 150 kg/mẻ phục vụ giảng dạy
|
ThS. Nguyễn Văn Công Chính
KS. Nguyễn Đức Khuyến
|
12
|
Châu Văn Khoa
Dương Thị Trúc Ly
|
Thiết kế, chế tạo mô hình máy sấy lạnh, khảo nghiệm sấy xoài, chuối, cà rốt
|
ThS. Nguyễn Văn Công Chính
KS. Nguyễn Văn Lành
|
13
|
Võ Ngọc Huệ
Đỗ Hà Thanh Hải
|
Thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy sấy chân không n/s 5 kg/mẻ
|
PGS.TS. Nguyễn Hay
ThS. Nguyễn Văn Công Chính
|
14
|
Nguyễn Thị Bích Liên
Nguyễn Thị Tươi
|
Tính toán, thiết kế, khảo nghiệm máy sấy muối tinh n/s 200 kg/giờ
|
PGS.TS. Nguyễn Hay
KS. Lê Quang Giảng
|
15
|
Trịnh Công Bình
|
Thiết kế và khảo nghiệm máy sấy muối kiểu tầng sôi có hồi lưu n/s 200 kg/giờ
|
KS. Lê Quang Giảng
KS. Ninh Văn Sinh
|
16
|
Nguyễn Văn Tuấn
Đào Công Huy
|
Thiết kế, chế tạo, khảo nghiệm buồng hòa trộn biogas cho động cơ xăng
|
TS. Phan Hiếu Hiền
KS. Trần Văn Tuấn
|
17
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Nghiên cứu về bếp đốt củi hóa gas
|
TS. Phan Hiếu Hiền
KS. Trần Văn Tuấn
|
18
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Nghiên cứu, khảo nghiệm và đánh giá chất lượng lúa gạo với hai loại máy sấy có và không có đảo chiều không khí sấy n/s 20kg/mẻ
|
ThS. Nguyễn Văn Xuân
KS. Lê Quang Vinh
|
19
|
Nguyễn Đức Anh Tuấn
|
Tính toán, thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho văn phòng cho thuê 3B-Lý Tự Trọng
|
KS. Lê Quang Giảng
Phạm Thế Hiệu
|
20
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
Nghiên cứu hệ thống lạnh và khảo sát một số quy trình chế biến đông lạnh tại công ty cổ phần thực phẩm Trung Sơn
|
ThS. Nguyễn Hữu Nam
Nguyễn Quốc Thái
|
IV. LỚP DH04TD – Ngành Điều khiển tự động
STT
|
TÊN SINH VIÊN
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GV HƯỚNG DẪN
|
01
|
Nguyễn Mậu Hội
|
Thiết kế - chế tạo máy đo độ ẩm, độ trắng gạo
|
KS. Trần Văn Tuấn
|
02
|
Tạ Thị Nhung
Từ Vũ Hồi
|
Điều khiển tự động máy bóc vỏ trấu bằng PLC
|
ThS. Lê Văn Bạn
|
03
|
Phan Văn Thắng
|
Ứng dụng vi điều khiển trong cân tự động
|
TS. Nguyễn Như Nam
|
04
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Điều khiển tần số và điện áp của máy phát điện dùng biogas
|
ThS. Lê Văn Bạn
|
05
|
Cheng Phi Quỳnh
|
Hệ thống sạc bình acquy tự động từ máy phát điện nhờ năng lượng gió
|
ThS. Lê Văn Bạn
|
06
|
Phạm Thị Huyền
|
Khảo nghiệm lực tách vỏ hạt điều
|
ThS. Nguyễn Văn Công Chính
|
07
|
Võ Hà Khang
|
Hệ thống tự động hóa cung cấp phôi cho máy dập tole
|
ThS. Lê Văn Bạn
|
08
|
Bùi Thanh Tâm
Lương Minh Hải
|
Khảo sát và thiết kế bộ thực tập giao tiếp máy tính với CARD PCL – 1711
|
ThS. Nguyễn Văn Công Chính
|
09
|
Phạm Bá Mạnh Luân
|
Khảo sát và thiết kế bộ thực tập giao tiếp máy tính PC với PCL – 718 CARD
|
KS. Nguyễn Đức Khuyến
|
10
|
Phạm Thành Trung
Tạ Nhật Hải
|
Khảo sát và thiết kế bộ thực tập CARD giao tiếp PCL – 812PG
|
ThS. Phạm Đức Dũng
|
11
|
Nguyễn Xuân Giang
|
Khảo sát và thiết kế KIT thực tập CARD ACL – 8112HG
|
ThS. Nguyễn Bá Vương
|
12
|
Nguyễn Huy Thuật
|
Thiết kế hệ thống không dây trong đo lường và điều khiển nhà máy sấy
|
ThS. Nguyễn Bá Vương
|
13
|
Vũ Ngọc Sang
|
Tự động điều khiển thiết bị thu năng lượng mặt trời quay theo hướng mặt trời
|
ThS. Phạm Đức Dũng
|
14
|
Phạm Duy Hải
|
Thiết kế chương trình thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển hệ thống qua mạng Ethernet
|
ThS. Nguyễn Bá Vương
|
15
|
Lưu Ngọc Tuấn
|
Điều khiển tốc độ động cơ ba pha theo nguyên tắc điều vị xung
|
ThS. Phạm Đức Dũng
|
16
|
Đoàn Ngọc Phước
|
Khảo sát, thiết kế bộ truyền nhận tín hiệu điều khiển qua mạng Ethernet bằng vi điều khiển
|
ThS. Nguyễn Bá Vương
|
17
|
Trần Đình Cường
|
Thiết kế chế tạo mô hình truyền nhận dữ liệu giữa máy tính và vi điều khiển qua cổng USB
|
KS. Nguyễn Đức Khuyến
|
18
|
Phạm Thanh Hà
|
Hệ thống phân loại hạt điều bằng kỹ thuật xử lý ảnh
|
ThS. Đặng Phi Vân Hài
|
19
|
Nguyễn Thành Nhân
|
Thiết kế hệ thống điều khiển không dây báo cháy từ xa cho kho chứa nông sản
|
ThS. Đặng Phi Vân Hài
|
20
|
Đinh Văn Hảo
|
Đo các sản phẩm cơ khí sản xuất hàng loạt bằng xử lý ảnh
|
ThS. Đặng Phi Vân Hài
|
21
|
Nguyễn Đình Huy
|
Ứng dụng PLC vào thiết kế và điều khiển mô hình tay máy
|
ThS. Đặng Phi Vân Hài
|
22
|
Trương Phương Thanh
|
Vận hành và khảo nghiệm hệ thống chống bó cứng phanh model G-30515 của công ty Deasung G-3 Co, LTD
|
ThS. Bùi Công Hạnh
|
Số lần xem trang: 3714