Thời gian đào tạo : 4 năm - Áp dụng cho chính qui và tại chức
Giai đoạn 1:
TT |
Tên môn học |
|
Tín |
chỉ |
|
Bộ môn |
Mã số |
|
|
Tổng |
LT |
BT |
TH |
quản lý |
môn học |
1 |
Anh văn 1 |
6 |
6 |
|
|
Anh văn |
13601 |
2 |
Toán cao cấp A1 |
4 |
4 |
|
|
Toán |
02108 |
3 |
Toán cao cấp A2 |
5 |
5 |
|
|
Toán |
02109 |
4 |
Ngôn ngữ lập trình |
3 |
|
|
|
Tin học |
14106 |
5 |
Hóa đại cương A |
5 |
5 |
|
|
Hóa |
02301 |
6 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
02502 |
7 |
Quân sự 2 |
3 |
|
|
|
Quân sự |
00202 |
8 |
Vật lý A1 |
4 |
|
|
|
Lý |
02203 |
9 |
Triết học |
5 |
|
|
|
Mác Lê |
00106 |
|
Tổng cộng học kỳ 1 : |
36 |
|
|
|
|
|
10 |
Toán cao cấp A3 |
5 |
5 |
|
|
Toán |
02110 |
11 |
Toán cao cấp A4 |
3 |
3 |
|
|
Toán |
02111 |
12 |
Vật lý A2 |
3 |
|
|
|
Lý |
02204 |
13 |
Thí nghiệm lý 1 |
1 |
|
|
|
Lý |
02201 |
14 |
Kinh tế chính trị |
5 |
|
|
|
Mác Lê |
00102 |
15 |
Hình học họa hình |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07110 |
16 |
Vẽ kỹ thuật cơ bản |
3 |
1 |
2 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07114 |
17 |
Cơ lý thuyết 1 |
2 |
2 |
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07107 |
18 |
Anh văn 2 |
6 |
|
|
|
Anh văn |
13602 |
19 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
02503 |
20 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
02504 |
21 |
Quân sự 1 |
3 |
|
|
|
Quân sự |
00201 |
|
Tổng cộng học kỳ 2: |
36 |
|
|
|
|
|
22 |
Xác xuất thống kê A |
4 |
3 |
1 |
|
Toán |
02117 |
23 |
Vật lý A3 |
3 |
|
|
|
Lý |
02205 |
24 |
Dân số học |
2 |
|
|
|
KHXH nhân văn |
02603 |
25 |
Anh văn 3 |
6 |
|
|
|
Anh |
13603 |
26 |
Quản trị học |
3 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
08405 |
27 |
Kinh tế học đại cương |
3 |
|
|
|
KHXH nhân văn |
02605 |
28 |
Pháp luận VN đại cương |
3 |
|
|
|
KHXH nhân văn |
02613 |
29 |
Vẽ cơ khí |
3 |
1 |
2 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07122 |
30 |
Cơ lý thuyết 2 |
2 |
2 |
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07125 |
|
Tổng cộng học kỳ 3: |
29 |
|
|
|
|
Giai đoạn 2 (chuyên ngành):
TT |
Tên môn học |
|
Tín |
chỉ |
|
Bộ môn |
Mã số |
|
|
Tổng |
LT |
BT |
TH |
quản lý |
môn học |
31 |
Nhiệt kỹ thuật |
3 |
3 |
|
|
Máy STH và CB |
07223 |
32 |
3 |
2 |
1 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07126 |
|
33 |
3 |
2.6 |
0.4 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07129 |
|
34 |
2 |
2 |
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07131 |
|
35 |
4 |
3 |
1 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07133 |
|
36 |
Lập trình và thiết kế trên PC |
2 |
1 |
1 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07134 |
37 |
1 |
0.6 |
0.4 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07135 |
|
38 |
2 |
2 |
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07136 |
|
39 |
Chủ nghĩa cộng sản KH |
4 |
4 |
|
|
Mác Lê |
00101 |
40 |
PP BTTN và XLSL |
2 |
2 |
|
|
Máy STH và CB |
07234 |
|
Tổng cộng học kỳ 4 : |
26 |
|
3.8 |
0.0 |
|
|
41 |
2 |
2 |
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07118 |
|
42 |
3 |
3 |
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07106 |
|
43 |
3 |
2 |
1 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07137 |
|
44 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
|
|
Máy STH và CB |
07227 |
45 |
4 |
4 |
|
|
Kỹ thuật cơ sở |
07104 |
|
46 |
Kỹ thuật đo lường |
2 |
1.6 |
1.4 |
|
Máy STH và CB |
07235 |
47 |
3 |
2 |
1 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07138 |
|
48 |
Lịch sử đảng |
4 |
4 |
|
|
Mác Lê |
00104 |
49 |
2 |
|
|
2 |
Kỹ thuật cơ sở |
07119 |
|
|
Tổng cộng học kỳ 5: |
26 |
|
3.4 |
2 |
|
|
50 |
Thủy lực và máy thủy lực |
3 |
3 |
|
|
Máy STH và CB |
07139 |
51 |
1 |
|
1 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07103 |
|
52 |
3 |
2 |
1 |
|
Kỹ thuật cơ sở |
07105 |
|
53 |
Động cơ ôtô máy kéo |
5 |
3 |
|
2 |
Công thôn |
07307 |
54 |
4 |
3 |
|
1 |
Máy STH và CB |
07301 |
|
55 |
3 |
2 |
|
1 |
Kỹ thuật cơ sở |
07140 |
|
56 |
3 |
2 |
|
1 |
Công thôn |
07305 |
|
57 |
2 |
|
|
2 |
Kỹ thuật cơ sở |
07120 |
|
58 |
Thực tập lái máy |
2 |
|
|
2 |
Công thôn |
07313 |
|
Tổng cộng học kỳ 6 : |
26 |
15 |
2 |
9 |
|
|
59 |
3 |
2 |
|
1 |
Công thôn |
07314 |
|
60 |
Truyền động ôtô máy kéo |
5 |
3 |
|
2 |
Công thôn |
07306 |
61 |
4 |
3 |
|
1 |
Công thôn |
07304 |
|
62 |
Máy sau thu hoạch |
3 |
2 |
|
1 |
Máy STH và CB |
07236 |
63 |
2 |
|
|
2 |
Kỹ thuật cơ sở |
07132 |
|
64 |
Bảo dưỡng kỹ thuật 1 |
3 |
1 |
|
2 |
Công thôn |
07315 |
65 |
3 |
2 |
|
1 |
Công thôn |
07326 |
|
66 |
3 |
2 |
|
1 |
Công thôn |
07318 |
|
|
Tổng cộng học kỳ 7 : |
26 |
15 |
0 |
11 |
|
|
67 |
3 |
2 |
1 |
|
Công thôn |
07308 |
|
68 |
3 |
1 |
|
2 |
Công thôn |
07316 |
|
69 |
Thực tập tốt nghiệp |
10 |
|
|
10 |
|
07902 |
|
Tổng cộng học kỳ 8 : |
16 |
3 |
1 |
12 |
|
|
|
Tổng cộng giai đoạn 2: |
120 |
77 |
10 |
34 |
|
|
Số lần xem trang: 3620