Các bạn nhận học bổng tại Phòng số 2 - Văn phòng Khoa Cơ khí (gặp cô Điệp)
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM
KHOA CƠ KHÍ – CÔNG NGHỆ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 09 năm 2010
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
NĂM HỌC 2009-2010
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
NĂM HỌC 2009-2010
I. HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH TUYỂN SINH 2009
STT
|
Lớp
|
Họ và Tên
|
ĐTB NH
|
Học bổng
|
Hình thức khen thưởng
|
1
|
DH09CC
|
Trần Quang Hợp
|
7,75
|
2.640.000
|
|
(Theo quyết định 55/QĐ-CK - Đạt 20 điểm đầu vào)
II. HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH NH 2009-2010
STT
|
Lớp
|
Họ và Tên
|
ĐTB NH
|
Học bổng
|
Hình thức khen thưởng
|
2
|
DH07CC
|
Dương Thị Hồng
|
7,32
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
3
|
Võ Thị Ngọc Lợi
|
7,29
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
4
|
Trần Thị Thu
|
7,10
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
5
|
DH07CD
|
Nguyễn Đức Tài
|
7,21
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
6
|
DH07CK
|
Phạm Ngọc Hưng
|
7,49
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
7
|
Bùi Hữu Lợi
|
7,45
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
8
|
Trần Tiến Hùng
|
7,22
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
9
|
DH07NL
|
Huỳnh Ngọc Hòa
|
7,18
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
10
|
DH07OT
|
Trần Quốc Định
|
7,40
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
11
|
DH07TD
|
Lê Việt Tiến
|
7,25
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
12
|
DH08CD
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
7,50
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
13
|
DH08CK
|
Nguyễn Thị Diệu
|
6,57
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
14
|
Nguyễn Văn Sự
|
5,91
|
500.000
|
SV vượt khó trong học tập và có nhiều đóng góp cho hoạt động phong trào của Khoa.
|
|
15
|
DH08NL
|
Đào Tấn Đạt
|
7,99
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
16
|
DH08OT
|
Nguyễn Ngọc Thu
|
8,05
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2009-2010
|
17
|
DH08TD
|
Lê Tấn Phúc
|
8,32
|
500.000
|
Học tập đạt loại giỏi và có đề tài NCKH
|
18
|
DH09CC
|
Trần Quang Hợp
|
7,75
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
19
|
Huỳnh Thị Thúy Hằng
|
7,51
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
20
|
Trần Thị Hà Linh
|
7,38
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
21
|
DH09CD
|
Phạm Quang Lộc
|
7,76
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
22
|
DH09CK
|
Nguyễn Quang Bảo
|
6,77
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
23
|
Đỗ Quốc Anh
|
6,07
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
24
|
Nguyễn Tấn Tín
|
5,73
|
500.000
|
SV vượt khó trong học tập và có nhiều đóng góp cho hoạt động phong trào của Khoa.
|
|
25
|
DH09NL
|
Phan Bích Liễu
|
7,32
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
26
|
DH09OT
|
Nguyễn Văn Điền
|
7,51
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
27
|
DH09TD
|
Võ Tấn Bảo
|
7,55
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
III. KHEN THƯỞNG SV NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ ĐẠT GIẢI OLYMPIC CƠ HỌC TOÀN QUỐC.
STT
|
Lớp
|
Họ và Tên
|
Học bổng
|
Hình thức khen thưởng
|
28
|
DH08TD
|
Phan Nguyễn Bích Trâm
|
500.000
|
KK Olympic cơ học
|
29
|
DH06CC
|
Bùi Chí Nguyện
|
500.000
|
KK Olympic sức bền
|
30
|
DH06CD*
|
Nguyễn Văn Phú
|
500.000
|
Đề tài đạt giải KK hội thi Sáng tạo kỹ thuật Tp.HCM năm 2009
|
31
|
Đỗ Đông Hùng
|
|||
32
|
Mai Quốc Việt
|
|||
33
|
Võ Văn Hiếu
|
|||
34
|
Trần Công Văn
|
|||
35
|
DH07CC*
|
Dương Thị Hồng
|
500.000
|
Có thành tích trong NCKH
|
36
|
Võ Thị Ngọc Lợi
|
|||
37
|
Trần Thị Thu
|
|||
38
|
Nguyễn Thị Ngọc Sương
|
|||
39
|
Vũ Nguyễn Quỳnh Oanh
|
Duyệt của BCN Khoa Người lập bảng
Số lần xem trang: 3581