KHOA CƠ KHÍ - CÔNG NGHỆ
LỊCH THI HK1 NH 2012-1013
Stt
|
MaMH
|
TenMH
|
Nhóm
|
Tổ
|
Ngày thi
|
Tiết BĐ
|
Phòng
|
Ghi chú
|
1
|
207211
|
Công nghệ sản xuất đường mía
|
1
|
1
|
1/9/2013
|
1
|
RD201
|
|
2
|
207305
|
Máy thu hoạch
|
1
|
1
|
1/9/2013
|
1
|
RD204
|
|
3
|
207407
|
Lý thuyết cháy
|
1
|
1
|
1/9/2013
|
1
|
RD105
|
|
4
|
207507
|
Hệ thống điều khiển linh hoạt
|
1
|
1
|
1/9/2013
|
1
|
RD301
|
Thi PM bộ môn
|
5
|
207121
|
Vật liệu và công nghệ kim loại
|
1
|
1
|
1/9/2013
|
4
|
PV227
|
|
6
|
207121
|
Vật liệu và công nghệ kim loại
|
1
|
2
|
1/9/2013
|
4
|
PV315
|
|
7
|
207121
|
Vật liệu và công nghệ kim loại
|
1
|
3
|
1/9/2013
|
4
|
PV319
|
|
8
|
207217
|
Máy nâng chuyển
|
1
|
1
|
1/10/2013
|
1
|
RD201
|
Đã thi vấn đáp
|
9
|
207624
|
Kỹ thuật xử lý ảnh
|
1
|
1
|
1/10/2013
|
1
|
RD103
|
|
10
|
207712
|
Lý thuyết Ôtô
|
1
|
1
|
1/10/2013
|
1
|
TV302
|
|
11
|
211129
|
Vẽ kỹ thuật cơ bản
|
1
|
1
|
1/10/2013
|
1
|
HD204
|
|
12
|
211129
|
Vẽ kỹ thuật cơ bản
|
1
|
2
|
1/10/2013
|
1
|
HD305
|
|
13
|
207109
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
1
|
1/10/2013
|
10
|
PV219
|
|
14
|
207109
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
2
|
1/10/2013
|
10
|
PV227
|
|
15
|
207109
|
Kỹ thuật điện
|
2
|
1
|
1/10/2013
|
10
|
PV315
|
|
16
|
207109
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
1
|
1/10/2013
|
10
|
PV319
|
|
17
|
207111
|
Nguyên lý máy
|
2
|
1
|
1/11/2013
|
1
|
TV303
|
|
18
|
207710
|
Kiểm định và chẩn đoán Ôtô
|
1
|
1
|
1/11/2013
|
1
|
RD402
|
|
19
|
207710
|
Kiểm định và chẩn đoán Ôtô
|
1
|
2
|
1/11/2013
|
1
|
RD501
|
|
20
|
207710
|
Kiểm định và chẩn đoán Ôtô
|
1
|
3
|
1/11/2013
|
1
|
RD502
|
|
21
|
207204
|
Công nghệ và TB SX TA chănnuôi
|
1
|
1
|
1/11/2013
|
4
|
RD301
|
|
22
|
207309
|
Cấu tạo truyền động máy kéo
|
1
|
1
|
1/11/2013
|
4
|
RD106
|
|
23
|
207309
|
Cấu tạo truyền động máy kéo
|
1
|
2
|
1/11/2013
|
4
|
RD201
|
|
24
|
207419
|
Truyền nhiệt
|
1
|
1
|
1/11/2013
|
4
|
RD104
|
|
25
|
207523
|
Tự động hóa máy b.bì đóng gói
|
1
|
1
|
1/11/2013
|
4
|
RD303
|
Thi PM bộ môn
|
26
|
207619
|
Trí tuệ nhân tạo
|
1
|
1
|
1/11/2013
|
4
|
TV301
|
|
27
|
207301
|
Cấp thoát nước trong NN
|
1
|
1
|
1/12/2013
|
4
|
RD302
|
|
28
|
207403
|
Kỹ thuật lạnh thực phẩm
|
1
|
1
|
1/12/2013
|
4
|
RD105
|
|
29
|
207611
|
Lý thuyết mô hình và tối ưu
|
1
|
1
|
1/12/2013
|
4
|
RD203
|
|
30
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
1
|
1
|
1/12/2013
|
10
|
RD200
|
|
31
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
2
|
1
|
1/12/2013
|
10
|
HD204
|
|
32
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
2
|
2
|
1/12/2013
|
10
|
HD303
|
|
33
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
3
|
1
|
1/12/2013
|
10
|
HD205
|
|
34
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
3
|
2
|
1/12/2013
|
10
|
HD301
|
|
35
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
4
|
1
|
1/12/2013
|
10
|
RD103
|
|
36
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
4
|
2
|
1/12/2013
|
10
|
RD104
|
|
37
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
5
|
1
|
1/12/2013
|
10
|
HD201
|
|
38
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
5
|
2
|
1/12/2013
|
10
|
HD202
|
|
39
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
5
|
3
|
1/12/2013
|
10
|
HD203
|
|
40
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
5
|
4
|
1/12/2013
|
10
|
RD101
|
|
41
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
5
|
5
|
1/12/2013
|
10
|
RD102
|
|
42
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
6
|
1
|
1/12/2013
|
10
|
RD201
|
|
43
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
6
|
2
|
1/12/2013
|
10
|
RD105
|
|
44
|
207103
|
Cơ học lý thuyết
|
6
|
3
|
1/12/2013
|
10
|
RD106
|
|
45
|
207122
|
Vẽ cơ khí
|
1
|
1
|
1/13/2013
|
1
|
RD304
|
|
46
|
207122
|
Vẽ cơ khí
|
1
|
2
|
1/13/2013
|
1
|
RD305
|
|
47
|
207122
|
Vẽ cơ khí
|
2
|
1
|
1/13/2013
|
1
|
RD401
|
|
48
|
207122
|
Vẽ cơ khí
|
2
|
2
|
1/13/2013
|
1
|
RD402
|
|
49
|
207319
|
Máy nông nghiệp
|
1
|
1
|
1/13/2013
|
4
|
PV315
|
|
50
|
207410
|
Đo lường & TĐ hóa trong TBL
|
1
|
1
|
1/13/2013
|
4
|
RD403
|
|
51
|
207410
|
Đo lường & TĐ hóa trong TBL
|
1
|
2
|
1/13/2013
|
4
|
RD404
|
|
52
|
207420
|
Tua bin hơi- khí
|
1
|
1
|
1/13/2013
|
4
|
RD503
|
|
53
|
207515
|
Thiết kế mạch điều khiển
|
1
|
1
|
1/13/2013
|
4
|
RD501
|
Vấn đáp
|
54
|
207515
|
Thiết kế mạch điều khiển
|
1
|
2
|
1/13/2013
|
4
|
RD502
|
Vấn đáp
|
55
|
207123
|
Nguyên lý và chi tiết máy
|
1
|
1
|
1/14/2013
|
1
|
HD305
|
Vấn đáp
|
56
|
207123
|
Nguyên lý và chi tiết máy
|
1
|
2
|
1/14/2013
|
1
|
T2
|
Vấn đáp tại HD305
|
57
|
207302
|
Máy và TB phục vụ chăn nuôi
|
1
|
1
|
1/14/2013
|
1
|
TV303
|
|
58
|
207510
|
Điện tử công suất
|
2
|
1
|
1/14/2013
|
1
|
RD302
|
|
59
|
207510
|
Điện tử công suất
|
2
|
2
|
1/14/2013
|
1
|
RD303
|
|
60
|
207705
|
Công nghệ bảo dưỡng& SC ôtô
|
1
|
1
|
1/14/2013
|
1
|
RD106
|
|
61
|
207705
|
Công nghệ bảo dưỡng& SC ôtô
|
1
|
2
|
1/14/2013
|
1
|
RD201
|
|
62
|
207202
|
Cơ lưu chất
|
2
|
1
|
1/14/2013
|
7
|
HD303
|
|
63
|
207201
|
Vận hành BD& S.chữa máy CBNSTP
|
1
|
1
|
1/15/2013
|
1
|
RD303
|
|
64
|
207107
|
Dung sai và kỹ thuật đo lường
|
2
|
1
|
1/16/2013
|
1
|
PV337
|
|
65
|
207307
|
Động cơ đốt trong
|
1
|
1
|
1/16/2013
|
1
|
RD305
|
|
66
|
207310
|
Sử dụng máy
|
1
|
1
|
1/16/2013
|
1
|
RD403
|
|
67
|
207520
|
Server điện-thủy lực-khí nén
|
1
|
1
|
1/16/2013
|
1
|
RD304
|
|
68
|
207609
|
Kỹ thuật ROBOT 2
|
1
|
1
|
1/16/2013
|
1
|
RD103
|
|
69
|
207609
|
Kỹ thuật ROBOT 2
|
1
|
2
|
1/16/2013
|
1
|
RD104
|
|
70
|
207221
|
PP bố trí thí nghiệm & XLSL
|
1
|
1
|
1/16/2013
|
7
|
PV333
|
|
71
|
207221
|
PP bố trí thí nghiệm & XLSL
|
1
|
2
|
1/16/2013
|
7
|
PV335
|
|
72
|
207221
|
PP bố trí thí nghiệm & XLSL
|
2
|
1
|
1/16/2013
|
7
|
HD205
|
|
73
|
207221
|
PP bố trí thí nghiệm & XLSL
|
2
|
2
|
1/16/2013
|
7
|
HD305
|
|
74
|
207120
|
Vật liệu phi kim loại
|
1
|
1
|
1/17/2013
|
1
|
RD106
|
|
75
|
207503
|
Kỹ thuật đo lường, cảm biến
|
2
|
1
|
1/17/2013
|
1
|
RD101
|
|
76
|
207117
|
AutoCAD
|
1
|
1
|
1/17/2013
|
7
|
RD101
|
Đã thi tại PM Khoa
|
77
|
207117
|
AutoCAD
|
1
|
2
|
1/17/2013
|
7
|
RD102
|
Đã thi tại PM Khoa
|
78
|
207703
|
Cấu tạo động cơ Ôtô, máy kéo
|
1
|
1
|
1/18/2013
|
1
|
RD203
|
|
79
|
207703
|
Cấu tạo động cơ Ôtô, máy kéo
|
2
|
1
|
1/18/2013
|
1
|
RD202
|
|
80
|
207300
|
Anh văn kỹ thuật
|
1
|
1
|
1/18/2013
|
7
|
PV315
|
|
81
|
207300
|
Anh văn kỹ thuật
|
1
|
2
|
1/18/2013
|
7
|
PV319
|
|
82
|
207300
|
Anh văn kỹ thuật
|
4
|
1
|
1/18/2013
|
7
|
PV219
|
|
83
|
207300
|
Anh văn kỹ thuật
|
4
|
2
|
1/18/2013
|
7
|
PV227
|
|
84
|
207113
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
1
|
1/19/2013
|
4
|
PV335
|
|
85
|
207113
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
2
|
1/19/2013
|
4
|
PV337
|
|
86
|
207218
|
ĐA TK nhà máy CBNSTP
|
1
|
1
|
1/19/2013
|
4
|
RD302
|
BV đồ án
|
87
|
207503
|
Kỹ thuật đo lường, cảm biến
|
1
|
1
|
1/19/2013
|
7
|
T1
|
|
88
|
207503
|
Kỹ thuật đo lường, cảm biến
|
1
|
2
|
1/19/2013
|
7
|
TV101
|
|
89
|
207306
|
Máy gieo trồng
|
1
|
1
|
1/20/2013
|
1
|
RD404
|
|
90
|
207219
|
Nhiệt kỹ thuật
|
1
|
1
|
1/20/2013
|
4
|
HD203
|
|
91
|
207219
|
Nhiệt kỹ thuật
|
1
|
2
|
1/20/2013
|
4
|
HD204
|
|
92
|
207202
|
Cơ lưu chất
|
1
|
1
|
1/21/2013
|
4
|
RD203
|
|
93
|
207202
|
Cơ lưu chất
|
1
|
2
|
1/21/2013
|
4
|
RD204
|
|
94
|
207616
|
Thiết kế hệ thống cơ điện tử
|
1
|
1
|
1/21/2013
|
4
|
RD103
|
|
95
|
207616
|
Thiết kế hệ thống cơ điện tử
|
1
|
2
|
1/21/2013
|
4
|
RD104
|
|
96
|
207121
|
Vật liệu và công nghệ kim loại
|
3
|
1
|
1/22/2013
|
1
|
TV303
|
|
97
|
207401
|
Bơm quạt máy nén
|
1
|
1
|
1/22/2013
|
1
|
RD504
|
|
98
|
207519
|
ứng dụng k.thuật số trong ĐKTĐ
|
1
|
1
|
1/22/2013
|
4
|
PV319
|
Thi PM
|
99
|
207519
|
ứng dụng k.thuật số trong ĐKTĐ
|
2
|
1
|
1/22/2013
|
4
|
RD101
|
Thi PM
|
100
|
207519
|
ứng dụng k.thuật số trong ĐKTĐ
|
3
|
1
|
1/22/2013
|
4
|
RD102
|
Thi PM
|
101
|
207606
|
UD tin học trong TK và Đ.Khiển
|
1
|
1
|
1/22/2013
|
4
|
RD203
|
Vấn đáp tại I3
|
102
|
207606
|
UD tin học trong TK và Đ.Khiển
|
1
|
2
|
1/22/2013
|
4
|
RD204
|
Vấn đáp tại I3
|
103
|
207615
|
Phương pháp số
|
1
|
1
|
1/22/2013
|
4
|
TV301
|
|
104
|
207111
|
Nguyên lý máy
|
1
|
1
|
1/23/2013
|
4
|
T2
|
|
105
|
207111
|
Nguyên lý máy
|
1
|
2
|
1/23/2013
|
4
|
TV101
|
|
106
|
207107
|
Dung sai và kỹ thuật đo lường
|
1
|
1
|
1/24/2013
|
4
|
HD303
|
|
107
|
207107
|
Dung sai và kỹ thuật đo lường
|
1
|
2
|
1/24/2013
|
4
|
HD305
|
|
108
|
207113
|
Sức bền vật liệu
|
2
|
1
|
1/24/2013
|
4
|
RD101
|
|
109
|
207603
|
Kỹ thuật CAD,CAM,CNC
|
2
|
1
|
1/24/2013
|
4
|
RD304
|
Vấn đáp
|
110
|
207708
|
Hệ thống điện thân xe
|
1
|
1
|
1/24/2013
|
4
|
RD104
|
|
111
|
207708
|
Hệ thống điện thân xe
|
1
|
2
|
1/24/2013
|
4
|
RD105
|
|
112
|
207108
|
Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật
|
1
|
1
|
1/24/2013
|
7
|
HD301
|
|
113
|
207605
|
Kỹ thuật lập trình
|
1
|
1
|
1/24/2013
|
10
|
PV219
|
Đã thi tại PM I3
|
114
|
207605
|
Kỹ thuật lập trình
|
1
|
2
|
1/24/2013
|
10
|
PV227
|
Đã thi tại PM I3
|
115
|
207605
|
Kỹ thuật lập trình
|
1
|
3
|
1/24/2013
|
10
|
PV315
|
Đã thi tại PM I3
|
116
|
207110
|
Kỹ thuật điện tử
|
3
|
1
|
1/25/2013
|
1
|
RD302
|
|
117
|
207110
|
Kỹ thuật điện tử
|
3
|
2
|
1/25/2013
|
1
|
RD303
|
|
118
|
207701
|
An toàn lao động& MT CN
|
1
|
1
|
1/25/2013
|
4
|
RD101
|
|
119
|
207701
|
An toàn lao động& MT CN
|
1
|
2
|
1/25/2013
|
4
|
T2
|
|
120
|
207701
|
An toàn lao động& MT CN
|
2
|
1
|
1/25/2013
|
4
|
PV223
|
|
121
|
207701
|
An toàn lao động& MT CN
|
2
|
2
|
1/25/2013
|
4
|
PV225
|
|
122
|
207110
|
Kỹ thuật điện tử
|
1
|
1
|
1/25/2013
|
10
|
RD103
|
|
123
|
207110
|
Kỹ thuật điện tử
|
2
|
1
|
1/25/2013
|
10
|
RD104
|
|
124
|
207504
|
Kỹ thuật TĐ khí nén & thủy lực
|
1
|
1
|
1/26/2013
|
1
|
TV202
|
|
125
|
207504
|
Kỹ thuật TĐ khí nén & thủy lực
|
2
|
1
|
1/26/2013
|
1
|
HD305
|
|
126
|
207504
|
Kỹ thuật TĐ khí nén & thủy lực
|
2
|
2
|
1/26/2013
|
1
|
RD101
|
|
127
|
207504
|
Kỹ thuật TĐ khí nén & thủy lực
|
3
|
1
|
1/26/2013
|
1
|
RD102
|
|
128
|
207504
|
Kỹ thuật TĐ khí nén & thủy lực
|
4
|
1
|
1/26/2013
|
1
|
TV101
|
|
129
|
207220
|
Nhiệt động lực học kỹ thuật
|
1
|
1
|
1/27/2013
|
1
|
RD204
|
|
130
|
207603
|
Kỹ thuật CAD,CAM,CNC
|
1
|
1
|
1/27/2013
|
1
|
TV102
|
Vấn đáp tại I3
|
131
|
211129
|
Vẽ kỹ thuật cơ bản
|
2
|
1
|
1/27/2013
|
1
|
PV325
|
|
132
|
211129
|
Vẽ kỹ thuật cơ bản
|
2
|
2
|
1/27/2013
|
1
|
PV333
|
|
133
|
207100
|
Chi tiết máy
|
1
|
1
|
1/27/2013
|
4
|
TV102
|
|
134
|
207100
|
Chi tiết máy
|
2
|
1
|
1/27/2013
|
4
|
TV301
|
|
135
|
207100
|
Chi tiết máy
|
3
|
1
|
1/27/2013
|
4
|
TV302
|
|
136
|
207100
|
Chi tiết máy
|
4
|
1
|
1/27/2013
|
4
|
RD101
|
|
137
|
207100
|
Chi tiết máy
|
4
|
2
|
1/27/2013
|
4
|
T2
|
Số lần xem trang: 3581