Thi đấu vào các ngày 5, 6 , 12 và 13/11/2011.
Các nội dung Cờ tường, đôi nam nữ (cầu lông + bóng bàn), đôi nữ (cầu lông). Đang liên lạc để điều chính với BTC
Chúc đội tuyển Khoa toàn thắng!!!
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g00
|
01
|
Hoài Vũ K. MT – Văn Trường K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
02
|
Vĩnh Phúc K.CNHH – Duy Vũ K.CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
03
|
Trung Tín K. MT – Ngọc Minh K.CNHH
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
04
|
Công Lực QLĐĐ – Văn Thanh CNTT
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
05
|
Hoàng Phúc K.KT – Xuân Quãng K.CNTY
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
06
|
Đăng Tráng K.TS – Minh Hải K.LN
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
07
|
Kim Thuận K.QLĐĐ – Tiến Dũng CNSH
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
08
|
Thanh Trà K.MT – An Vương K.CNHH
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
8g30
|
09
|
Minh Luân K.KT – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g30
|
10
|
Thành Công K.CNTT – Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
11
|
Thắng trận 3 – Thắng trận 4
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
12
|
Thắng trận 5 – Thắng trận 6
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
13
|
Thắng trận 7 – Thắng trận 8
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
14
|
Thắng trận 9 – Thắng trận 10
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
15
|
Thắng Tứ kết 1 – Thắng Tứ kết 2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
16
|
Thắng Tứ kết 3 – Thắng Tứ kết 4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g00
|
17
|
Thua BK1 - Thua BK2
|
Tranh h ạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g00
|
18
|
Thắng BK1 - Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g30
|
01
|
Phạm Thị Trang K. MT – Thanh Nhi CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g30
|
02
|
Thanh Hồng MT – Đỗ Thị Liêm CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g30
|
03
|
Kim Ngân K. MT – Thắng trận 1
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g30
|
04
|
Minh Tâm K.TS – Thắng trận 2
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
05
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
06
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g00
|
01
|
Trung Tín K. MT – Văn Tiên CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
02
|
Quang Tâm K.LN – Quốc Vương K.NN-SP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
03
|
Văn Chương CNSH – Văn Huyền K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
04
|
Sỹ Quang K. CNTP – Lương Nghi CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
05
|
Quang Đại K.MT – Khương Văn Long K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
06
|
Minh Khang K.CNTY – Thanh Tùng K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
07
|
Kim Luân K.CNTT – Văn Toản K. KT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
08
|
Quang Thảo K.QLĐĐ – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
9g00
|
09
|
Việt Dũng K.CNTY – Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
10
|
Hoài Nam K.MT – Thắng trận 3
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
11
|
Trường Long K.CK – Thắng trận 4
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
12
|
Hà Văn LongK.LN – Thắng trận 5
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
13
|
Duy Bình K.NN-SP – Thắng trận 6
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
14
|
Tiến Dũng K.CNSH – Thắng trận 7
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
15
|
Đại Bảo K.CNHH – Thiện Danh K.CNTP
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
16
|
Thắng trận 8 – Thắng trận 9
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
17
|
Thắng trận 10 – Thắng trận 11
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
18
|
Thắng trận 12 – Thắng trận 13
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
19
|
Thắng trận 14 – Thắng trận 15
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
20
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
21
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g30
|
22
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g30
|
23
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
8g00
|
01
|
Khánh Linh K.CNTY – Thiên Trang CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
02
|
Lê Thị Hằng K.QLĐĐ – Thùy Dân K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
03
|
Thanh Hà K.LN– Thanh Hoài QLĐĐ
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
04
|
Tuyết Trinh K.CNTY– Nguyễn Thị Phúc K.MT
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
05
|
Thùy Mơ K.KT – Thắng trận 1
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
06
|
Hoài Xuân CNHH – Thắng trận 2
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g30
|
07
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g30
|
08
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
10g00
|
09
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
10
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
12/11
|
8g00
|
01
|
Dũng-Khang K.CNTY – Chương-Trung CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
02
|
Tâm-Long K.LN– Tùng Kiệt QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
03
|
Danh-Minh K.CNTP- Bảo- Tiên K.CNHH
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
04
|
Vương-Bình K.NN-SP – Nam-Đại K.MT
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
05
|
Toàn –Cảnh K.KT – Thắng trận 1
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
06
|
Thành- Tú K.CK – Thắng trận 2
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
7g30
|
07
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
7g30
|
08
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g30
|
09
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g30
|
10
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g00
|
07
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g00
|
08
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
09
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
10
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g00
|
01
|
Trung Hiếu K. CNSH – Thanh Bình K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
02
|
Quang Dũng K.CNTP – Quang Duy K.NN-SP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
03
|
Nhật Duy K.TS – Đức Tâm K.CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
04
|
Như Quang K. QLĐĐ – Hữu Đức K.MT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
05
|
Ngọc Tùng K.LN – Nhật Cường K.CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
06
|
Quang Lộc K.NH – Bảo Lâm K.KT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
07
|
Công Sơn K.CNSH – Trọng Sơn K. CNTP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
08
|
Quốc Đạt K.CNHH– Trung Kiên K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
10g00
|
09
|
Nhật Huy K.CK – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
10
|
Ngọc Thuận K.NN-SP– Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
11
|
Bá Vinh K.CNTT – Thắng trận 3
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
12
|
A LI K.CNHH– Thắng trận 4
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
13g00
|
13
|
Đình Phước K.QLĐĐ – Thắng trận 5
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
13g00
|
14
|
Quang Trinh K.MT – Thắng trận 6
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
14g00
|
15
|
Minh Quang K.TS – Thắng trận 7
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
14g00
|
16
|
Văn Nam K.CNTY – Thắng trận 8
|
Vòng
1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
17
|
Thắng trận 9 – Thắng trận 10
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
18
|
Thắng trận 11– Thắng trận 12
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
19
|
Thắng trận 13 – Thắng trận 14
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
20
|
Thắng trận 15 – Thắng trận 16
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
7g00
|
21
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
7g00
|
22
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
23
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
9g00
|
24
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
CN
6/11
|
7g00
|
01
|
Thùy Mơ K.KT– Huỳnh Nga K.CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
7g00
|
02
|
Lệ Huyền K.CNSH – Bích Trâm K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
7g00
|
03
|
Thúy Ngân K.CNTP – Ngọc Tú K.NN-SP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
7g00
|
04
|
Minh Tiên K. KT – Ý Nhi K.CNTT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
05
|
Anh Thư K.CNHH – Bích Trâm K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
06
|
Ngọc Diệp K.MT – Thùy Ánh K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
07
|
T.Hạnh K.NH – T.Phương K. MT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
08
|
Tuyết Nhung K.LN – An Khương K.CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
09
|
Đoan Trang K.CNTY – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
10
|
T.Quyên K.LN– Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
11
|
T.Tươi K.MT – Thắng trận 3
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
12
|
Thanh Kiều K.CNSH– Thắng trận 4
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
13g00
|
13
|
Hồng Phương K.TS – Thắng trận 5
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
13g00
|
14
|
T.Quyến K.CNTP – Thắng trận 6
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
14g00
|
15
|
Hiệp Hòa K.CK – Thắng trận 7
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
14g00
|
16
|
Phi Yến K.QLĐĐ – Thắng trận 8
|
Vòng
1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
15g00
|
17
|
Thắng trận 9 – Thắng trận 10
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
15g00
|
18
|
Thắng trận 11– Thắng trận 12
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
16g00
|
19
|
Thắng trận 13 – Thắng trận 14
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
16g00
|
20
|
Thắng trận 15 – Thắng trận 16
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
9g00
|
21
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g30
|
22
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
13g00
|
23
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
14g00
|
24
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
12/11
|
10g00
|
01
|
Q.Vương-Duy Bình K.NNSP – Việt An- Nam An K.CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g00
|
02
|
Tấn Trung-Đinh Nam K.MT –T.Kiên- Ngọc Tùng K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
11g00
|
03
|
Bá Vinh-Minh Hiếu K.CNTT – Minh Tú-Đ.Phước K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
11g00
|
04
|
Trọng Sơn-Q.Dũng K. CNTP– Nhật Duy-M.Quang K.TS
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
13g00
|
05
|
N.Huy-Thanh Bình K.CK – Thắng trận 1
|
Tứ kêt1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
13g00
|
06
|
Trung Hiếu-Sử Nguyên K.CNSH – Thắng trận 2
|
Tứ kêt2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
14g00
|
07
|
T.Chương-T.Anh K.KT – Thắng trận 3
|
Tứ kêt3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
14g00
|
08
|
H.Đức-Q.Tình – Thắng trận 4
|
Tứ kêt4
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
09
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
10
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
10g00
|
11
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
10g00
|
12
|
Thắng BK1– Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
CN
13/11
|
8g00
|
01
|
N.Thủy-N.Hân K.KT – T.Kiều-T.Liên K.CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g00
|
02
|
Đ.Trang- Huỳnh Nga K.CNTY-T.Ánh-T.Nhung K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
03
|
Ý Nhi-P.Thảo K.CNTT – Bích Trâm-P.Yến K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
04
|
M.Hải- H.Ngân K.CK– T.Quyến-T.Ngân K.CNTP
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
???
|
CN
13/11
|
10g00
|
05
|
H.Nguyên-N.Tú K.NNSP – Thắng trận 1
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
10g00
|
06
|
H.Phương-T.Nga K.TS – Thắng trận 2
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
11g00
|
07
|
T.Phương- N.Diệp K.MT – Thắng trận 3
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
14g00
|
08
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
14g00
|
09
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
15g00
|
10
|
Thua BK1 – Thua TK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
15g00
|
11
|
Thắng BK1– Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Số lần xem trang : :4786
Nhập ngày : 01-11-2011
Điều chỉnh lần cuối :