Thi đấu vào các ngày 5, 6 , 12 và 13/11/2011.
Các nội dung Cờ tường, đôi nam nữ (cầu lông + bóng bàn), đôi nữ (cầu lông). Đang liên lạc để điều chính với BTC
Chúc đội tuyển Khoa toàn thắng!!!
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI TDTT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp.HCM, ngày 29 tháng 10 năm 2011
L ỊCH THI ĐẤU MÔN CỜ TƯỚNG NAM
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g00
|
01
|
Hoài Vũ K. MT – Văn Trường K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
02
|
Vĩnh Phúc K.CNHH – Duy Vũ K.CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
03
|
Trung Tín K. MT – Ngọc Minh K.CNHH
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
04
|
Công Lực QLĐĐ – Văn Thanh CNTT
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
05
|
Hoàng Phúc K.KT – Xuân Quãng K.CNTY
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
06
|
Đăng Tráng K.TS – Minh Hải K.LN
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
07
|
Kim Thuận K.QLĐĐ – Tiến Dũng CNSH
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
08
|
Thanh Trà K.MT – An Vương K.CNHH
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
8g30
|
09
|
Minh Luân K.KT – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g30
|
10
|
Thành Công K.CNTT – Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
11
|
Thắng trận 3 – Thắng trận 4
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
12
|
Thắng trận 5 – Thắng trận 6
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
13
|
Thắng trận 7 – Thắng trận 8
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
14
|
Thắng trận 9 – Thắng trận 10
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
15
|
Thắng Tứ kết 1 – Thắng Tứ kết 2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
16
|
Thắng Tứ kết 3 – Thắng Tứ kết 4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g00
|
17
|
Thua BK1 - Thua BK2
|
Tranh h ạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g00
|
18
|
Thắng BK1 - Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ban tổ chức
L ỊCH THI ĐẤU MÔN CỜ TƯỚNG NỮ
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g30
|
01
|
Phạm Thị Trang K. MT – Thanh Nhi CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g30
|
02
|
Thanh Hồng MT – Đỗ Thị Liêm CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g30
|
03
|
Kim Ngân K. MT – Thắng trận 1
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g30
|
04
|
Minh Tâm K.TS – Thắng trận 2
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
05
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
06
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ban tổ chức
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI TDTT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp.HCM, ngày 29 tháng 10 năm 2011
L ỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN ĐƠN NAM
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g00
|
01
|
Trung Tín K. MT – Văn Tiên CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
02
|
Quang Tâm K.LN – Quốc Vương K.NN-SP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
03
|
Văn Chương CNSH – Văn Huyền K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
04
|
Sỹ Quang K. CNTP – Lương Nghi CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
05
|
Quang Đại K.MT – Khương Văn Long K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
06
|
Minh Khang K.CNTY – Thanh Tùng K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
07
|
Kim Luân K.CNTT – Văn Toản K. KT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
08
|
Quang Thảo K.QLĐĐ – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
9g00
|
09
|
Việt Dũng K.CNTY – Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
10
|
Hoài Nam K.MT – Thắng trận 3
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
11
|
Trường Long K.CK – Thắng trận 4
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
12
|
Hà Văn LongK.LN – Thắng trận 5
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
13
|
Duy Bình K.NN-SP – Thắng trận 6
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
14
|
Tiến Dũng K.CNSH – Thắng trận 7
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g00
|
15
|
Đại Bảo K.CNHH – Thiện Danh K.CNTP
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
16
|
Thắng trận 8 – Thắng trận 9
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
17
|
Thắng trận 10 – Thắng trận 11
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
18
|
Thắng trận 12 – Thắng trận 13
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
19
|
Thắng trận 14 – Thắng trận 15
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
20
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
21
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g30
|
22
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g30
|
23
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
L ỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN ĐƠN NỮ
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
8g00
|
01
|
Khánh Linh K.CNTY – Thiên Trang CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
02
|
Lê Thị Hằng K.QLĐĐ – Thùy Dân K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
03
|
Thanh Hà K.LN– Thanh Hoài QLĐĐ
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
04
|
Tuyết Trinh K.CNTY– Nguyễn Thị Phúc K.MT
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
05
|
Thùy Mơ K.KT – Thắng trận 1
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
06
|
Hoài Xuân CNHH – Thắng trận 2
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g30
|
07
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
9g30
|
08
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
10g00
|
09
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
10
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
L ỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN ĐÔI NAM
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
12/11
|
8g00
|
01
|
Dũng-Khang K.CNTY – Chương-Trung CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
02
|
Tâm-Long K.LN– Tùng Kiệt QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
03
|
Danh-Minh K.CNTP- Bảo- Tiên K.CNHH
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
04
|
Vương-Bình K.NN-SP – Nam-Đại K.MT
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
05
|
Toàn –Cảnh K.KT – Thắng trận 1
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
06
|
Thành- Tú K.CK – Thắng trận 2
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
7g30
|
07
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
7g30
|
08
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g30
|
09
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g30
|
10
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
L ỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG BÀN ĐÔI NỮ
CN
13/11
|
8g00
|
07
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g00
|
08
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
09
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
10
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI TDTT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp.HCM, ngày 29 tháng 10 năm 2011
L ỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG ĐƠN NAM
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
5/11
|
7g00
|
01
|
Trung Hiếu K. CNSH – Thanh Bình K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
02
|
Quang Dũng K.CNTP – Quang Duy K.NN-SP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
03
|
Nhật Duy K.TS – Đức Tâm K.CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
7g00
|
04
|
Như Quang K. QLĐĐ – Hữu Đức K.MT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
05
|
Ngọc Tùng K.LN – Nhật Cường K.CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
06
|
Quang Lộc K.NH – Bảo Lâm K.KT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
07
|
Công Sơn K.CNSH – Trọng Sơn K. CNTP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
8g00
|
08
|
Quốc Đạt K.CNHH– Trung Kiên K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
09 T7
5/11
|
10g00
|
09
|
Nhật Huy K.CK – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
10
|
Ngọc Thuận K.NN-SP– Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
11
|
Bá Vinh K.CNTT – Thắng trận 3
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
10g00
|
12
|
A LI K.CNHH– Thắng trận 4
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
13g00
|
13
|
Đình Phước K.QLĐĐ – Thắng trận 5
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
13g00
|
14
|
Quang Trinh K.MT – Thắng trận 6
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
14g00
|
15
|
Minh Quang K.TS – Thắng trận 7
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
T7
5/11
|
14g00
|
16
|
Văn Nam K.CNTY – Thắng trận 8
|
Vòng
1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
17
|
Thắng trận 9 – Thắng trận 10
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
18
|
Thắng trận 11– Thắng trận 12
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
19
|
Thắng trận 13 – Thắng trận 14
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
9g00
|
20
|
Thắng trận 15 – Thắng trận 16
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
7g00
|
21
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
7g00
|
22
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
8g00
|
23
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
9g00
|
24
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
L ỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG ĐƠN NỮ
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
CN
6/11
|
7g00
|
01
|
Thùy Mơ K.KT– Huỳnh Nga K.CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
7g00
|
02
|
Lệ Huyền K.CNSH – Bích Trâm K.CK
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
7g00
|
03
|
Thúy Ngân K.CNTP – Ngọc Tú K.NN-SP
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
7g00
|
04
|
Minh Tiên K. KT – Ý Nhi K.CNTT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
05
|
Anh Thư K.CNHH – Bích Trâm K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
06
|
Ngọc Diệp K.MT – Thùy Ánh K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
07
|
T.Hạnh K.NH – T.Phương K. MT
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
8g00
|
08
|
Tuyết Nhung K.LN – An Khương K.CNHH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
09
|
Đoan Trang K.CNTY – Thắng trận 1
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
10
|
T.Quyên K.LN– Thắng trận 2
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
11
|
T.Tươi K.MT – Thắng trận 3
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
10g00
|
12
|
Thanh Kiều K.CNSH– Thắng trận 4
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
13g00
|
13
|
Hồng Phương K.TS – Thắng trận 5
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
13g00
|
14
|
T.Quyến K.CNTP – Thắng trận 6
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
14g00
|
15
|
Hiệp Hòa K.CK – Thắng trận 7
|
Vòng 1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
14g00
|
16
|
Phi Yến K.QLĐĐ – Thắng trận 8
|
Vòng
1/8
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
15g00
|
17
|
Thắng trận 9 – Thắng trận 10
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
15g00
|
18
|
Thắng trận 11– Thắng trận 12
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
16g00
|
19
|
Thắng trận 13 – Thắng trận 14
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
CN
6/11
|
16g00
|
20
|
Thắng trận 15 – Thắng trận 16
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
9g00
|
21
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g30
|
22
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
13g00
|
23
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
14g00
|
24
|
Thắng BK1 – Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
L ỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG ĐÔI NAM
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
T7
12/11
|
10g00
|
01
|
Q.Vương-Duy Bình K.NNSP – Việt An- Nam An K.CNTY
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
10g00
|
02
|
Tấn Trung-Đinh Nam K.MT –T.Kiên- Ngọc Tùng K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
11g00
|
03
|
Bá Vinh-Minh Hiếu K.CNTT – Minh Tú-Đ.Phước K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
11g00
|
04
|
Trọng Sơn-Q.Dũng K. CNTP– Nhật Duy-M.Quang K.TS
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
13g00
|
05
|
N.Huy-Thanh Bình K.CK – Thắng trận 1
|
Tứ kêt1
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
13g00
|
06
|
Trung Hiếu-Sử Nguyên K.CNSH – Thắng trận 2
|
Tứ kêt2
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
14g00
|
07
|
T.Chương-T.Anh K.KT – Thắng trận 3
|
Tứ kêt3
|
NT Đ
|
|
T7
12/11
|
14g00
|
08
|
H.Đức-Q.Tình – Thắng trận 4
|
Tứ kêt4
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
09
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
10
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
10g00
|
11
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
10g00
|
12
|
Thắng BK1– Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
L ỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG ĐÔI NỮ
Ngày
|
Giờ
|
MST
|
Tên – Tên
|
Vòng đấu
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
CN
13/11
|
8g00
|
01
|
N.Thủy-N.Hân K.KT – T.Kiều-T.Liên K.CNSH
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
8g00
|
02
|
Đ.Trang- Huỳnh Nga K.CNTY-T.Ánh-T.Nhung K.LN
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
03
|
Ý Nhi-P.Thảo K.CNTT – Bích Trâm-P.Yến K.QLĐĐ
|
Vòng loại
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
9g00
|
04
|
M.Hải- H.Ngân K.CK– T.Quyến-T.Ngân K.CNTP
|
Tứ kết1
|
NT Đ
|
???
|
CN
13/11
|
10g00
|
05
|
H.Nguyên-N.Tú K.NNSP – Thắng trận 1
|
Tứ kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
10g00
|
06
|
H.Phương-T.Nga K.TS – Thắng trận 2
|
Tứ kết3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
11g00
|
07
|
T.Phương- N.Diệp K.MT – Thắng trận 3
|
Tứ kết4
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
14g00
|
08
|
Thắng TK1 – Thắng TK2
|
Bán kết1
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
14g00
|
09
|
Thắng TK3 – Thắng TK4
|
Bán kết2
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
15g00
|
10
|
Thua BK1 – Thua TK2
|
Hạng 3
|
NT Đ
|
|
CN
13/11
|
15g00
|
11
|
Thắng BK1– Thắng BK2
|
Chung kết
|
NT Đ
|
|
Ban Tổ Chức
Số lần xem trang: 3601