Các đội tuyển xem danh sách và tham gia thi đấu nghiêm túc.
Riêng các nội dung cá nhân, trường sẽ phát lịch thi đấu vào ngày 26/10.
Ngày Khai mạc 26/10 (15g30 tại NTĐ). Đề nghị toàn thể VĐV Khoa + sinh viên Khoa khóa 2009, 2010 và 2011 tham dự.
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI TDTT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp.HCM, ngày 21 tháng 10 năm 2011
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG ĐÁ NAM
Bảng A
|
Bảng B
|
Bảng C
|
Bảng D
|
Khoa Lâm nghiệp
|
Khoa Kinh Tế
|
Khoa QLĐĐ
|
Khoa Thủy sản
|
Khoa CNSH
|
Khoa CNTT
|
Khoa CNHH
|
Khoa CNTP
|
Khoa NN-SP
|
Khoa CNTY
|
Khoa Nông học
|
Khoa Môi trường
|
Khoa Cơ Khí
|
|
|
|
MST
|
Ngày
|
Giờ
|
Đội – Đội
|
Bảng
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
01
|
26/10
|
17h00
|
K.Kinh tế – K. CNTY
|
B
|
NT Đ
|
|
02
|
26/10
|
18h00
|
K.Lâm nghiệp – K.Cơ khí
|
A
|
NT Đ
|
|
03
|
28/10
|
18h00
|
K.CNSH – K. NN-SP
|
A
|
NT Đ
|
|
04
|
28/10
|
19h00
|
Khoa QLĐĐ – Khoa CNH
|
C
|
NT Đ
|
|
05
|
28/10
|
20h00
|
K.Thủy sản – K.CNTP
|
D
|
NT Đ
|
|
06
|
31/10
|
16h00
|
K.Lâm nghiệp – K.CNSH
|
A
|
NT Đ
|
|
07
|
31/10
|
17h00
|
K.NN-SP – K.Cơ khí
|
A
|
NT Đ
|
|
08
|
31/10
|
18h00
|
K.CNTY – K. CNTT
|
B
|
NT Đ
|
|
09
|
31/10
|
19h00
|
K. Nông học – K.CNH
|
C
|
NT Đ
|
|
10
|
31/10
|
20h00
|
K. Môi trường – Khoa CNTP
|
D
|
NT Đ
|
|
11
|
4/10
|
16h00
|
K.Lâm nghiệp – K.NN-SP
|
A
|
NT Đ
|
|
12
|
4/10
|
17h00
|
K.CNSH – K. Cơ khí
|
A
|
NT Đ
|
|
13
|
4/10
|
18h00
|
K.Kinh tế - K.CNTT
|
B
|
NT Đ
|
|
14
|
4/10
|
19h00
|
K. QLĐĐ – K. Nông học
|
C
|
NT Đ
|
|
15
|
4/10
|
20h00
|
K.Thủy sản - K. Môi trường
|
D
|
NT Đ
|
|
16
|
9/10
|
16h00
|
Nhất A - Nhì B
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
17
|
9/10
|
17h00
|
Nhất C - Nhì D
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
18
|
9/10
|
18h00
|
Nhất B - Nhì A
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
19
|
9/10
|
19h00
|
Nhất D - Nhì C
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
20
|
12/10
|
18h00
|
Thắng TK1 - Thắng TK2
|
Bán Kết1
|
NT Đ
|
|
21
|
12/10
|
19h00
|
Thắng TK3 - Thắng TK4
|
Bán Kết2
|
NT Đ
|
|
22
|
14/10
|
17h00
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Tranh h ạng 3
|
NT Đ
|
|
23
|
16/10
|
17h00
|
Thắng BK1 - Thắng BK2
|
Chung Kết
|
NT Đ
|
|
Ban tổ chức
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG ĐÁ NỮ
Bảng A
|
Bảng B
|
Bảng C
|
Bảng D
|
Khoa CNTT
|
Khoa CNHH
|
Khoa CNTP
|
Khoa Lâm nghiệp
|
Khoa QLĐĐ
|
Khoa CNTY
|
Khoa Môi trường
|
Khoa NN-SP
|
Khoa Kinh Tế
|
Khoa Cơ Khí
|
Khoa CNSH
|
Khoa Thủy sản
|
MST
|
Ngày
|
Giờ
|
Đội – Đội
|
Bảng
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
01
|
27/10
|
18h00
|
K.CNTT – K.QLĐĐ
|
A
|
NT Đ
|
|
02
|
27/10
|
19h00
|
K.CNHH – K.CNTY
|
B
|
NT Đ
|
|
03
|
28/10
|
16h00
|
K.CNTP – K. Môi trường
|
C
|
NT Đ
|
|
04
|
28/10
|
17h00
|
Khoa Lâm nghiệp – Khoa NN-SP
|
D
|
NT Đ
|
|
05
|
1/10
|
16h00
|
K.Kinh tế – K.QLĐĐ
|
A
|
NT Đ
|
|
06
|
1/10
|
17h00
|
K.Cơ khí – K.CNTY
|
B
|
NT Đ
|
|
07
|
1/10
|
18h00
|
K.CNSH – K. Môi trường
|
C
|
NT Đ
|
|
08
|
1/10
|
19h00
|
K.Thủy sản – K. NN-SP
|
D
|
NT Đ
|
|
09
|
5/10
|
16h00
|
K. CNTT – K. Kinh tế
|
A
|
NT Đ
|
|
10
|
5/10
|
17h00
|
K. CNHH – K. Cơ khí
|
B
|
NT Đ
|
|
11
|
5/10
|
18h00
|
K.CNTP – K.CNSH
|
C
|
NT Đ
|
|
12
|
5/10
|
19h00
|
K.Lâm nghiệp – K. Thủy sản
|
D
|
NT Đ
|
|
13
|
10/10
|
16h00
|
Nhất A - Nhì B
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
14
|
10/10
|
17h00
|
Nhất C - Nhì D
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
15
|
10/10
|
18h00
|
Nhất B - Nhì A
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
16
|
10/10
|
19h00
|
Nhất D - Nhì C
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
17
|
12/10
|
16h00
|
Thắng TK1 - Thắng TK2
|
Bán Kết1
|
NT Đ
|
|
18
|
12/10
|
17h00
|
Thắng TK3 - Thắng TK4
|
Bán Kết2
|
NT Đ
|
|
19
|
14/10
|
16h00
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Tranh h ạng 3
|
NT Đ
|
|
20
|
16/10
|
16h00
|
Thắng BK1 - Thắng BK2
|
Chung K ết
|
NT Đ
|
|
Ban tổ chức
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG CHUYỀN NAM
Bảng A
|
Bảng B
|
Bảng C
|
Bảng D
|
Khoa CNHH
|
Khoa Thủy sản
|
Khoa NN-SP
|
Khoa Lâm nghiệp
|
Khoa Môi trường
|
Khoa Cơ khí
|
Khoa CNSH
|
Khoa CNTT
|
Khoa Nông học
|
Khoa Kinh tế
|
Khoa CNTY
|
Khoa CNTP
|
Khoa QLĐĐ
|
|
|
|
MST
|
Ngày
|
Giờ
|
Đội – Đội
|
Bảng
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
01
|
29/10
|
15h00
|
K.CNHH– K.Môi trường
|
A
|
NTĐ
|
|
02
|
29/10
|
16h00
|
K.Nông học – K.QLĐĐ
|
A
|
NTĐ
|
|
03
|
29/10
|
17h00
|
K. Thủy sản – K. Cơ khí
|
B
|
NTĐ
|
|
04
|
29/10
|
18h00
|
Khoa NN-SP – Khoa CNSH
|
C
|
NTĐ
|
|
05
|
29/10
|
19h00
|
K. Lâm nghiệp – K.CNTT
|
D
|
NTĐ
|
|
06
|
30/10
|
14h00
|
K.CNHH– K. Nông học
|
A
|
NTĐ
|
|
07
|
30/10
|
15h00
|
K. Môi trường – K.QLĐĐ
|
A
|
NTĐ
|
|
08
|
30/10
|
16h00
|
K.Kinh tế – K. Cơ khí
|
B
|
NTĐ
|
|
09
|
30/10
|
17h00
|
K. CNTY – K.CNSH
|
C
|
NTĐ
|
|
10
|
30/10
|
18h00
|
K. CNTP – Khoa CNTT
|
D
|
NTĐ
|
|
11
|
3/10
|
15h00
|
K.CNHH – K.QLĐĐ
|
A
|
NTĐ
|
|
12
|
3/10
|
16h00
|
K.Môi trường – K. Nông học
|
A
|
NTĐ
|
|
13
|
3/10
|
17h00
|
K. Thủy sản - K. .Kinh tế
|
B
|
NTĐ
|
|
14
|
3/10
|
18h00
|
K. NN-SP – K. CNTY
|
C
|
NTĐ
|
|
15
|
3/10
|
19h00
|
K.Lâm nghiệp - K. CNTP
|
D
|
NTĐ
|
|
16
|
8/10
|
8h00
|
Nhất A - Nhì B
|
Tứ kết 1
|
NTĐ
|
|
17
|
8/10
|
8h45
|
Nhất C - Nhì D
|
Tứ kết 2
|
NTĐ
|
|
18
|
8/10
|
9h45
|
Nhất B - Nhì A
|
Tứ kết 3
|
NTĐ
|
|
19
|
8/10
|
10h30
|
Nhất D - Nhì C
|
Tứ kết 4
|
NTĐ
|
|
20
|
13/10
|
18h00
|
Thắng TK1 - Thắng TK2
|
Bán Kết1
|
NTĐ
|
|
21
|
13/10
|
19h00
|
Thắng TK3 - Thắng TK4
|
Bán Kết2
|
NTĐ
|
|
22
|
15/4
|
18h00
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Tranh h ạng 3
|
NTĐ
|
|
23
|
15/4
|
19h00
|
Thắng BK1 - Thắng BK2
|
Chung K ết
|
NTĐ
|
|
Ban tổ chức
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG CHUYỀN NỮ
Bảng A
|
Bảng B
|
Bảng C
|
Bảng D
|
Khoa Kinh Tế
|
Khoa CNTP
|
Khoa CNTY
|
Khoa Môi trường
|
Khoa CNTT
|
Khoa Nông học
|
Khoa NN-SP
|
Khoa Lâm nghiệp
|
Khoa CNSH
|
Khoa Thủy sản
|
Khoa CNHH
|
Khoa QLĐĐ
|
MST
|
Ngày
|
Giờ
|
Đội – Đội
|
Bảng
|
Sân thi đấu
|
Kết quả
|
01
|
30/10
|
8h00
|
K. Kinh tế – K. CNTT
|
A
|
NT Đ
|
|
02
|
30/10
|
9h00
|
K. CNTP – K.Nông học
|
B
|
NT Đ
|
|
03
|
30/10
|
10h00
|
K.CNTY – K. NN-SP
|
C
|
NT Đ
|
|
04
|
30/10
|
11h00
|
Khoa Môi trường – Khoa Lâm nghiệp
|
D
|
NT Đ
|
|
05
|
2/10
|
16h00
|
K.CNSH – K. CNTT
|
A
|
NT Đ
|
|
06
|
2/10
|
17h00
|
K. Thủy sản – K.Nông học
|
B
|
NT Đ
|
|
07
|
2/10
|
18h00
|
K.CNHH – K. NN-SP
|
C
|
NT Đ
|
|
08
|
2/10
|
19h00
|
K.QLĐĐ – K. Lâm nghiệp
|
D
|
NT Đ
|
|
09
|
7/10
|
16h00
|
K. Kinh tế – K. CNSH
|
A
|
NT Đ
|
|
10
|
7/10
|
17h00
|
K. CNTP – K. Thủy sản
|
B
|
NT Đ
|
|
11
|
7/10
|
18h00
|
K.CNTY – K. CNHH
|
C
|
NT Đ
|
|
12
|
7/10
|
19h00
|
K.Môi trưuờng – K. QLĐĐ
|
D
|
NT Đ
|
|
13
|
11/10
|
16h00
|
Nhất A - Nhì B
|
Tứ kết 1
|
NT Đ
|
|
14
|
11/10
|
17h00
|
Nhất C - Nhì D
|
Tứ kết 2
|
NT Đ
|
|
15
|
11/10
|
18h00
|
Nhất B - Nhì A
|
Tứ kết 3
|
NT Đ
|
|
16
|
11/10
|
19h00
|
Nhất D - Nhì C
|
Tứ kết 4
|
NT Đ
|
|
17
|
13/10
|
16h00
|
Thắng TK1 - Thắng TK2
|
Bán Kết1
|
NT Đ
|
|
18
|
13/10
|
17h00
|
Thắng TK3 - Thắng TK4
|
Bán Kết2
|
NT Đ
|
|
19
|
15/10
|
16h00
|
Thua BK1 – Thua BK2
|
Tranh hạng 3
|
NT Đ
|
|
20
|
15/10
|
17h00
|
Thắng BK1 - Thắng BK2
|
Chung Kết
|
NT Đ
|
|
Ban tổ chức
GHI CHÚ: LỊCH CÁC MÔN CẦU LÔNG, BÓNG BÀN, ĐIỀN KINH, CỜ TƯỚNG SẼ CHUYỂN CHO CÁC KHOA SAU NGÀY KHAI MẠC VÌ CÁC KHOA CHƯA ĐĂNG KÝ DANH SÁCH VĐV ĐẦY ĐỦ.
Số lần xem trang: 3602