Chúc mừng các em sinh viên có tên bên dưới được khen thưởng và cấp học bổng.
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM
KHOA CƠ KHÍ – CÔNG NGHỆ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2011
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
NĂM HỌC 2010-2011
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
NĂM HỌC 2010-2011
I. HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH NH 2010-2011
STT
|
Lớp
|
Họ và Tên
|
ĐTB NH
|
RLSV
|
Học bổng
|
Hình thức khen thưởng
|
1
|
DH08CD
|
Nguyễn Đức Thanh Tịnh
|
7.88
|
XS
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
2
|
DH08CK
|
Nguyễn Thị Diệu
|
7.93
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
3
|
Nguyễn Trọng Minh Khiêm
|
7.70
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
|
4
|
Phạm Thị Mỹ Phương
|
7.57
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
|
5
|
DH08NL
|
Trần Quang Huy
|
7.70
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
6
|
DH08OT
|
Nguyễn Ngọc Thu
|
8.49
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
7
|
Lê Phương Nam
|
8.02
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
|
8
|
Lê Lợi
|
8.01
|
Khá
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
|
9
|
DH08TD
|
Lê Tấn Phúc
|
9.32
|
XS
|
500.000
|
Học tập đạt loại Xuất sắc năm học 2010-2011
|
10
|
Phan Nguyễn Bích Trâm
|
8.02
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
|
11
|
DH09CC
|
Đặng Thế Anh
|
8.31
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
12
|
Trần Quang Hợp
|
7.87
|
XS
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
|
13
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
7.86
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
|
14
|
DH09CD
|
Cao Xuân Ước
|
7.71
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
15
|
DH09CK
|
Hồ Minh Nhân
|
8.26
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
16
|
Đỗ Lâm Bình
|
7.83
|
Khá
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
|
17
|
Trương Công Thắng
|
6.90
|
Tốt
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
18
|
DH09NL
|
Nguyễn Hữu Giàu
|
8.0
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
19
|
DH09OT
|
Trương Việt Huy
|
7.64
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
20
|
DH09TD
|
Võ Tấn Bảo
|
8.28
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
21
|
DH10CC
|
Lê Trần Hạnh Như
|
7.59
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
22
|
DH10CD
|
Nguyễn Chí Thắng
|
8.07
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Giỏi năm học 2010-2011
|
23
|
DH10CK
|
Nguyễn Minh Hải
|
7.51
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
24
|
Trần Văn Nhật Tài
|
7.04
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
|
25
|
Lê Khõe Quí
|
6.74
|
Tốt
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
|
26
|
DH10NL
|
Nguyễn Minh Hạ
|
7.55
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
27
|
DH10OT
|
Nguyễn Văn Bình
|
7.77
|
Tốt
|
500.000
|
Học tập đạt loại Khá năm học 2010-2011
|
28
|
DH10TD
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
6.52
|
Khá
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
29
|
CD10CI
|
Lê Ngọc Liên
|
6.41
|
Khá
|
500.000
|
Có thành tích Khá trong học tập
|
II. KHEN THƯỞNG SV ĐÓNG GÓP CHO HOẠT ĐỘNG PHONG TRÀO
STT
|
Lớp
|
Họ và Tên
|
ĐTB NH
|
RLSV
|
Học bổng
|
Hình thức khen thưởng
|
30
|
DH08CK
|
Nguyễn Văn Sự
|
7.42
|
XS
|
500.000
|
SV vượt khó trong học tập và có nhiều đóng góp cho hoạt động phong trào của Khoa.
|
31
|
DH08NL
|
Hoàng Hiệp Hòa
|
7.21
|
Tốt
|
500.000
|
SV vượt khó trong học tập và có nhiều đóng góp cho hoạt động phong trào của Khoa.
|
32
|
DH09CC
|
Trần Thị Hà Linh
|
7.66
|
XS
|
500.000
|
SV vượt khó trong học tập và có nhiều đóng góp cho hoạt động phong trào của Khoa.
|
III. KHEN THƯỞNG SV ĐẠT GIẢI OLYMPIC CƠ HỌC TOÀN QUỐC.
STT
|
Lớp
|
Họ và Tên
|
Học bổng
|
Hình thức khen thưởng
|
33
|
DH08TD
|
Phan Nguyễn Bích Trâm
|
300.000
|
KK Olympic sức bền
|
34
|
DH08TD
|
Lê Tấn Phúc
|
300.000
|
KK Olympic ứng dụng tin học trong cơ học
|
35
|
DH08TD
|
Phan Nguyễn Bích Trâm
|
300.000
|
|
36
|
DH08CD
|
Huỳnh Thanh Thượng
|
300.000
|
|
37
|
DH08CD
|
Nguyễn Thanh Định
|
300.000
|
|
38
|
DH08OT
|
Nguyễn Ngọc Thu
|
300.000
|
|
39
|
DH08CD
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
300.000
|
|
40
|
DH08CD
|
Ngô Quang Hưng
|
300.000
|
|
41
|
DH08CD
|
Đặng Tấn Vinh
|
300.000
|
IV. HỌC BỔNG DO TỔ CHỨC VHI CẤP
STT
|
Lớp
|
Họ và Tên
|
Học bổng
|
Hình thức khen thưởng
|
42
|
DH10NL
|
Phan Võ Trung Nghĩa
|
400 $
|
|
43 |
DH10NL
|
Nguyễn Minh Hạ
|
100 $ |
Duyệt của BCN Khoa Người lập bảng
Số lần xem trang: 3582